Sản phẩm sữa công thức

WAKODO MOM

Sản phẩm dinh dưỡng

WAKODO MOM

Nền tảng dinh dưỡng cho mẹ đang mang thai và cho con bú.
GIÚP HỖ TRỢ:

  • Tiêu hóa khỏe mạnh. Tiêu hóa khỏe mạnh.
  • Phát triển não và thị giác. Phát triển não và thị giác.
  • Thai kỳ khỏe mạnh. Thai kỳ khỏe mạnh.
  • Tăng cường sức đề kháng. Tăng cường sức đề kháng.

Giải pháp

Dinh dưỡng cao cấp được các chuyên gia khuyên dùng

WAKODO MOM là dòng sản phẩm cao cấp dành cho mẹ mang thai và cho con bú, giúp xây dựng nền tảng bền vững cho con ngay từ trong bụng mẹ.

WAKODO MOM được sản xuất và nhập khẩu nguyên lon từ Nhật Bản, là giải pháp tối ưu do các chuyên gia dinh dưỡng, chăm sóc trẻ em nghiên cứu và xây dựng công thức phù hợp.

Mẹ an tâm khi chọn WAKODO MOM với công thức bổ sung GOS, DHA & Axit Folic:
GOS: thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột, giúp cải thiện hệ tiêu hóa.
DHA: hỗ trợ phát triển não bộ và thị giác.
Axit Folic: hỗ trợ hình thành các tế bào hồng cầu, giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh.

Công dụng

Tiêu hóa khỏe mạnh.

Tiêu hóa khỏe mạnh.

Chất xơ (GOS): thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột, giúp cải thiện hệ tiêu hóa và làm mềm phân.
Phát triển não và thị giác.

Phát triển não và thị giác.

DHA: hỗ trợ phát triển não bộ và thị giác.
Thai kỳ khỏe mạnh.

Thai kỳ khỏe mạnh.

Axit folic: hỗ trợ hình thành các tế bào hồng cầu, giúp thai nhi phát triển khỏe mạnh.
Sắt: tạo ra tế bào hồng cầu.
Canxi: hỗ trợ hình thành, phát triển xương và răng.
Tăng cường sức đề kháng.

Tăng cường sức đề kháng.

Vitamin A, C, E: giúp tăng cường sức đề kháng.

Thông tin

Thành phần: Si rô glucose, sữa bột tách béo, hỗn hợp dầu thực vật (dầu cọ, dầu hạt cọ, dầu đậu nành), lactose, chất xơ (galacto-oligosaccharides (GOS)), calci carbonat, dikali phosphat, dinatri phosphat, acid docosahexaenoic (DHA) từ dầu cá, chất nhũ hoá (lecithin đậu nành INS 322(i), natri-L-ascorbat, magnesi clorid, ferric diphosphat, chất chống oxy hoá (ascorbyl palmitat INS 304, hỗn hợp tocopherol tự nhiên INS 307b), kẽm sulphat, D-alpha-tocopherol, nicotinamid, calci-D-pantothenat, pyridoxin hydroclorid, retinyl palmitat, thiaminclorid hydroclorid, Acid Folic (N-Pteroyl-L-glutamic acid), riboflavin, kali iodid, natri selenit, phylloquinon, D-biotin, cholecalciferol, cyanocobalamin.

Đơn vị Trên 100g bột Trên 200ml nước
Energy kcal 429 150
Protein g 11.5 4.0
Fat g 11.8 4.1
Linoleic acid mg 1800 630
α-Linolenic acid mg 170 60
DHA mg 100 35
Carbohydrate g 69.3 24.3
Dietary fiber (GOS) g 2.4 0.84
Sodium mg 360 126
Iron mg 20 7.0
Calcium mg 1140 399
Phosphorus mg 570 200
Magnesium mg 43 15
Potassium mg 750 263
Iodine µg 114 40
Selenium µg 28 9.8
Zinc mg 3.4 1.2
Vitamin A µgRE 390 137
Vitamin D3
µg 4.8 1.7
Vitamin E mg 5.8 2.0
Vitamin K1
µg 25 8.8
Vitamin B1
mg 0.70 0.25
Vitamin B2
mg 0.70 0.25
Niacin mgNE 9.0 3.2
Vitamin B6
mg 1.0 0.35
Vitamin B12
µg 1.3 0.46
Pantothenic acid mg 3.0 1.1
Folic acid µg 340 119
Vitamin C mg 105 37
Biotin µg 15 5.3

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Luôn pha ở nơi sạch sẽ. Rửa tay và dụng cụ thật sạch trước khi pha bằng chiếc muỗng có sẵn trong lon. Sử dụng nước sạch để pha.

Bước 1:
Cho 180ml nước chín hoặc chín ấm vào ly.

Bước 2:
Cho 5 muỗng bột gạt ngang vào ly.

Bước 3:
Khuấy đều tan hoàn toàn.

KHUYẾN NGHỊ

Sử dụng 2 – 3 ly mỗi ngày để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng gia tăng trong giai đoạn mang thai và cho con bú.
Tùy chỉnh lượng uống và số lần uống theo chế độ dinh dưỡng của bạn.
Sử dụng sản phẩm như một phần của chế độ dinh dưỡng hợp lý.

HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN

Trước khi sử dụng, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Sau khi sử dụng, đóng kín nắp lon và để nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ. Nên dùng sản phẩm trước hạn sử dụng và sử dụng trong vòng 1 tháng sau khi mở nắp lon. Không lưu trữ trong tủ lạnh.

THẬN TRỌNG

Sử dụng sản phẩm ngay sau khi pha. Luôn sử dụng muỗng lường bên trong lon. Rửa sạch và lau khô muỗng lường sau khi sử dụng và để lại trong lon. Cẩn thận không để nước rơi vào trong lon, bột có thể bị vón cục khi tiếp xúc với nước.

CHÚ Ý

Không phù hợp cho trẻ sơ sinh.